Ngành nghề | Tuổi | Nơi làm việc | Lương | Ngày tuyển | Trạng thái | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|
Đóng gói chế biến thuỷ hải sản | 18~28 tuổi | Tỉnh Miyagi | 160.372 Yên/ tháng (chưa tính làm thêm) | 14/10/2024 | Đã đóng | |
Chế biến thực phẩm tại siêu thị | 19~28 Tuổi | Tokyo | 203.000 Yên | 20/09/2024 | Đã đóng | |
Linh kiên ô to | 18 ~ 27 tuổi | Tỉnh Hiroshima | 165.000 Yên/tháng | 10/07/2024 | Đã đóng | |
Nhôm Kính | 20 ~ 30 Tuổi | Chiba | 177.920 Yên | 13/10/2024 | Đã đóng | |
Linh kiện oto Hiroshima | 18~27 Tuổi | Hiroshima | 159.080 Yên | 18/03/2024 | Đã đóng | |
Chế biến thực phẩm Mie | 18~27 Tuổi | Mie | 161.720 Yên | 01/03/2024 | Đã đóng | |
PTL2024.1_Chế biến thực phẩm tại siêu thị | 18~31 Tuổi | Tokyo | 193.000 Yên | 20/04/2024 | Đã đóng | |
PTL2024.2_Chế biến thực phẩm Aichi, Chiba | 18~28 Tuổi | Aichi, Chiba | 167.280 Yên | 11/06/2024 | Đã đóng | |
2023.24193_ Chế biến đồ ăn sẵn Kumamoto | 19~28 Tuổi | Kumamoto | 148.700 Yên | 10/12/2023 | Đã đóng | |
2023.17105_Linh kiện ô tô | 18 ~ 27 Tuổi | Hiroshima | 156.494 Yên | 08/12/2023 | Đã đóng | |
2023.22014_Linh kiện ô tô | 18 ~ 32 Tuổi | Aichi, Gifu | 162.244 Yên | 28/11/2023 | Đã đóng | |
2023.19461_Thực phẩm chế biến bánh mỳ | 18~27 Tuổi | Oita | 153.600 Yên | 18/11/2023 | Đã đóng | |
2023-13628_Linh kiện ô tô | 18 ~ 27 Tuổi | Hiroshima | 162.244 Yên | 06/11/2023 | Đã đóng | |
2023.13674_Linh kiện ô tô | 19 ~ 27 Tuổi | Aichi | 160.390 Yên | 25/10/2023 | Đã đóng | |
22364.2023_Chế biến thực phẩm tại siêu thị | 18~30 Tuổi | Tokyo | 193.000 Yên | 13/09/2023 | Đã đóng | |
19690_Chế biến thực phẩm | 19~28 Tuổi | Miyagi | 149.425 Yên/tháng | 18/08/2023 | Đã đóng | |
19681.2023_Chế biến thực phẩm | 19~27 Tuổi | Miyagi | 149.425 Yên/tháng | 18/08/2023 | Đã đóng | |
Tokutei Chế biến thực phẩm | 19 ~ 35 Tuổi | Aichi, Chiba | 190.300 Yên | 21/07/2023 | Đã đóng | |
Chế biến thực phẩm | 19 ~ 27 Tuổi | Onagawa | 156.375 Yên | 03/08/2023 | Đã đóng | |
Chế biến thực phẩm | 19 ~ 26 Tuổi | Hiroshima | 180.000 Yên | 17/07/2023 | Đã đóng | |
Linh kiện Oto | 19 ~ 28 Tuổi | Yamaguchi | 152.566 Yên | 21/07/2023 | Đã đóng | |
Chế biến thực phẩm | 19 ~ 27 Tuổi | Miyagi | 150.800 Yên | 11/07/2023 | Đã đóng | |
Chế biến thực phẩm | 19 ~ 27 Tuổi | Miyagi | 150.800 Yên | 03/07/2023 | Đã đóng | |
Chế biến thực phẩm | 19 ~ 27 Tuổi | Miyagi | 150.800 Yên | 03/07/2023 | Đã đóng | |
Nông nghiệp hái lá tía tô | 19 ~ 38 Tuổi | Saga | 145.365 Yên | 14/06/2023 | Đã đóng | |
Chế biến thực phẩm | 19 ~ 27 Tuổi | Miyagi | 152.663 Yên | 14/06/2023 | Đã đóng | |
Hàn công xưởng | 20 ~ 32 Tuổi | Fukuoka | 191.125 Yên | 05/05/2023 | Đã đóng | |
Linh kiện Oto | 19 ~ 28 Tuổi | Yamaguchi | 152.566 Yên | 27/04/2023 | Đã đóng | |
Chế biến thực phẩm | 19~28 Tuổi | Aichi, Chiba | 167.280 Yên | 10/04/2023 | Đã đóng | |
Linh kiện Oto | 19 ~ 28 Tuổi | Hiroshima | 159.766 Yên | 20/04/2023 | Đã đóng | |
Linh kiện Oto | 19 ~ 28 Tuổi | Hiroshima | 152.274 Yên | 20/04/2023 | Đã đóng |