Ngành nghề | Tuổi | Nơi làm việc | Lương | Ngày tuyển | Trạng thái | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|
2025_Thực phẩm làm bánh kẹo Hiroshima | 18 ~ 28 Tuổi | Tỉnh Hiroshima | 10/07/2025 | Đang mở | ||
2025-19285_Dập tấm kim loại Aichi | 18 ~ 28 Tuổi | Tỉnh Aichi | 185.962 Yên/tháng | 24/05/2025 | Đã đóng | |
2025-23755_Tokutei nông nghiệp | 18 ~ 35 Tuổi | Tỉnh Gifu | 177.269 Yên/tháng | 20/05/2025 | Đã đóng | |
2025-13398_Thực phẩm siêu thị Tokyo | 18 ~ 30 Tuổi | Các tiệm ở Tokyo | 208.000 Yên/tháng (1200/giờ) | 04/04/2025 | Đã đóng | |
2025-8827_Linh kiện ô tô Hiroshima | 18~28 tuổi | Tỉnh Hiroshima | 173.264 Yên/ tháng | 07/03/2025 | Đã đóng | |
2025-10836_Linh kiện ô tô Aichi | 18~24 tuổi | Tỉnh Aichi | 175.192 Yên/ tháng | 25/03/2025 | Đã đóng | |
2025-3467_Chế biến thực phẩm Mieken | 18~28 tuổi | Tỉnh Mieken | 175.956 Yên/ tháng | 25/01/2025 | Đã đóng | |
2024-68920_Tokutei Xây dựng Cốp pha Miyagi | 18~28 tuổi | Tỉnh Miyagi | 170.000 Yên/ tháng | 05/01/2025 | Đã đóng | |
2024-57790_Gia công cơ khí Ibaraki | 18~28 tuổi | Tỉnh Ibaraki | 200.000 Yên/ tháng | 10/11/2024 | Đã đóng | |
2024-52347_Chế biến đóng gói thuỷ hải sản Miyagi | 18~32 tuổi | Tỉnh Miyagi | 169.059 Yên/ tháng | 20/10/2024 | Đã đóng | |
2024-53855_Chế biến đóng gói thuỷ hải sản Miyagi | 18~32 tuổi | Tỉnh Miyagi | 169.059 Yên/ tháng | 20/10/2024 | Đã đóng | |
2024-52274_Nông nghiệp cây trồng Gifu | 18~32 Tuổi | Gifuken | 164.700 Yên | 22/10/2024 | Đã đóng | |
2024-48771_Thực phẩm siêu thị Tokyo | 18 ~ 32 Tuổi | Các tiệm ở Tokyo | 203.600 Yên/tháng (1200/giờ) | 20/09/2024 | Đã đóng | |
2024-46439_Lắp đặt khung nhôm kính Saitamaken | 18 ~ 32 Tuổi | Saitamaken | 184.250 Yên | 14/10/2024 | Đã đóng | |
2024-46159_Chế biến thực phẩm Aichi, Chiba | 18~32 Tuổi | Aichi, Chiba | 172.368 Yên/tháng | 25/10/2024 | Đã đóng | |
2024-42624_Linh kiện ô tô Hiroshima | 18~27 Tuổi | Hiroshima | 160.667 Yên | 15/10/2024 | Đã đóng | |
2024-37100_Nông nghiệp cây trồng Gifu | 18~27 Tuổi | Gifuken | 164.700 Yên | 25/07/2024 | Đã đóng | |
2024-36713_Linh kiện Ô tô Hiroshima | 18~27 Tuổi | Hiroshima | 165.709 Yên | 20/07/2024 | Đã đóng | |
2024-31917_Lắp khung nhôm kính Chiba | 18 ~ 30 Tuổi | Chiba | 177.920 Yên | 28/06/2024 | Đã đóng | |
2024-25941_Đơn hàng linh kiện Ô tô Hiroshima | 18~27 Tuổi | Hiroshima | 157.787 Yên | 18/06/2024 | Đã đóng | |
2024-24830_Chế biến thực phẩm Aichi, Chiba | 18~27 Tuổi | Aichi, Chiba | 174.590 Yên/tháng | 11/06/2024 | Đã đóng | |
2024-24625_Tokutei Xây dựng | 20~32 Tuổi | Hiroshima | 190.000 Yên | 20/05/2024 | Đã đóng | |
2024-24608_Gia công cốt thép | 20~32 Tuổi | Fukuoka | 225.575 Yên | 18/06/2024 | Đã đóng | |
2024-24248_Chế biến đóng gói thuỷ hải sản Miyagi | 18~28 tuổi | Tỉnh Miyagi | 173.000 Yên/ tháng | 14/06/2024 | Đã đóng | |
2024-21872_Linh kiên ô tô Hiroshima | 18 ~ 27 tuổi | Tỉnh Hiroshima | 164.771 Yên/tháng | 10/05/2024 | Đã đóng | |
2024-21729_Xây dựng cốp pha | 18~31 Tuổi | Miyagiken | 170.000 Yên | 03/05/2024 | Đã đóng | |
2024-20732_Chế biến thực phẩm Mie | 18~27 Tuổi | Mie | 161.720 Yên | 30/04/2024 | Đã đóng | |
2024-20378_Tokutei nhà hàng | 18 ~ 27 Tuổi | Hiroshima | 180.000 Yên | 25/04/2024 | Đã đóng | |
2024-13021_Chế biến thực phẩm tại siêu thị Tokyo | 18~31 Tuổi | Tokyo | 193.000 Yên | 20/04/2024 | Đã đóng | |
2024-12948_Chế biến thực phẩm Aichi Chiba | 19~28 Tuổi | Aichi, Chiba | 167.280 Yên | 11/06/2024 | Đã đóng | |
2024-12145/Tokutei Sản xuất bánh kẹo | 18 ~ 27 Tuổi | Hiroshima | 180.000 Yên | 18/03/2024 | Đã đóng | |
2024-11452_Ép tấm kim loại | 20 ~ 27 Tuổi | Aichi | 178.014 Yên/tháng | 15/03/2024 | Đã đóng | |
2024-10787_Tokutei xây dựng | 20 ~ 32 Tuổi | Fukuokaken | 260.625 Yên/tháng | 11/03/2024 | Đã đóng | |
2024-4695_Tokutei_Chế biến thực phẩm | 18 ~ 27 Tuổi | Hiroshima | 180.000 Yên | 18/02/2024 | Đã đóng | |
2023-24193_ Chế biến đồ ăn sẵn Kumamoto | 19~28 Tuổi | Kumamoto | 148.700 Yên | 10/12/2023 | Đã đóng | |
2023-22014_Linh kiện ô tô Aichi Gifu | 18 ~ 32 Tuổi | Aichi, Gifu | 162.244 Yên | 28/11/2023 | Đã đóng | |
2023-19461_Thực phẩm chế biến bánh mỳ | 18~27 Tuổi | Oita | 153.600 Yên | 18/11/2023 | Đã đóng | |
2023-17105_Linh kiện ô tô | 18 ~ 27 Tuổi | Hiroshima | 156.494 Yên | 08/12/2023 | Đã đóng | |
2023-13674_Linh kiện ô tô | 19 ~ 27 Tuổi | Aichi | 160.390 Yên | 25/10/2023 | Đã đóng | |
2023-13628_Linh kiện ô tô | 18 ~ 27 Tuổi | Hiroshima | 162.244 Yên | 06/11/2023 | Đã đóng | |
22364/2023_Chế biến thực phẩm tại siêu thị | 18~30 Tuổi | Tokyo | 193.000 Yên | 13/09/2023 | Đã đóng | |
19690/2023_Chế biến thực phẩm Miyagi | 19~28 Tuổi | Miyagi | 149.425 Yên/tháng | 18/08/2023 | Đã đóng | |
19681.2023_Chế biến thực phẩm | 19~27 Tuổi | Miyagi | 149.425 Yên/tháng | 18/08/2023 | Đã đóng | |
19064/2023_Tokutei Chế biến thực phẩm Aichi Chiba | 19 ~ 35 Tuổi | Aichi, Chiba | 190.300 Yên | 21/07/2023 | Đã đóng | |
17946/2023_Chế biến thực phẩm 1 năm | 19 ~ 26 Tuổi | Hiroshima | 180.000 Yên | 17/07/2023 | Đã đóng | |
15214/2023_Chế biến thực phẩm | 19 ~ 27 Tuổi | Miyagi | 150.800 Yên | 03/07/2023 | Đã đóng | |
15213.2023_Linh kiện ô tô | 19 ~ 28 Tuổi | Yamaguchi | 152.566 Yên | 21/07/2023 | Đã đóng | |
15212/2023_Nông nghiệp hái lá tía tô | 19 ~ 38 Tuổi | Saga | 145.365 Yên | 20/06/2023 | Đã đóng | |
15211/2023_Chế biến thực phẩm thuỷ hải sản | 19 ~ 27 Tuổi | Miyagi | 150.800 Yên | 11/07/2023 | Đã đóng | |
15210/2023_Chế biến thực phẩm thuỷ hải sản | 19 ~ 27 Tuổi | Miyagi | 150.800 Yên | 03/07/2023 | Đã đóng | |
15209/2023_Chế biến thực phẩm thuỷ hải sản | 19 ~ 27 Tuổi | Miyagi | 152.663 Yên | 14/06/2023 | Đã đóng | |
15208/2023_Chế biến thực phẩm | 19 ~ 27 Tuổi | Onagawa | 156.375 Yên | 03/08/2023 | Đã đóng | |
15207/2023_Chế biến thực phẩm | 19 ~ 26 Tuổi | Aichiken | 170.907 Yên | 20/06/2023 | Đã đóng | |
15206/2023_Nghề sử dụng các thiết bị xây dựng | 18~32 tuổi | Oitaken | 150.000 Yên | 20/06/2023 | Đã đóng | |
14181/2023_Tokutei xây dựng | 18~32 tuổi | Kagoshimaken | 200.000 Yên | 20/06/2023 | Đã đóng | |
13706/2023_Chế biến thực phẩm | 19~28 Tuổi | Aichi, Chiba | 167.280 Yên | 07/06/2023 | Đã đóng | |
12757/2023_Nghề sử dụng các thiết bị xây dựng | 18~32 tuổi | Fukuokaken | 156.400 Yên | 30/05/2023 | Đã đóng | |
10277/2023_Khoan giếng xây dựng | 20~30 tuổi | Hyogoken | 173.334 Yên | 25/05/2023 | Đã đóng | |
9859/2023_Hàn công xưởng | 20 ~ 32 Tuổi | Fukuoka | 191.125 Yên | 05/05/2023 | Đã đóng | |
9610/2023_Linh kiện Oto | 19 ~ 28 Tuổi | Yamaguchi | 152.566 Yên | 27/04/2023 | Đã đóng | |
9609/2023_Linh kiện ô tô | 19 ~ 28 Tuổi | Hiroshima | 159.766 Yên | 20/04/2023 | Đã đóng | |
9608/2023_Linh kiện ô tô | 19 ~ 28 Tuổi | Hiroshima | 160.000 Yên | 20/04/2023 | Đã đóng | |
9556/2023_Linh kiện Oto | 19 ~ 28 Tuổi | Hiroshima | 152.274 Yên | 20/04/2023 | Đã đóng | |
9555/2023_Chế biến thực phẩm tại siêu thị | 18~30 Tuổi | Tokyo | 186.000 Yên | 20/04/2023 | Đã đóng | |
8428/2023_Chế biến thực phẩm | 19~28 Tuổi | Aichi, Chiba | 167.280 Yên | 10/04/2023 | Đã đóng |